|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội vụ
noun home affairs
| [nội vụ] | | | internal/domestic affairs; home affairs; interior | | | matter; case | | | Nội vụ đang trong vòng điều tra | | The matter is under investigation; Investigations are taking place; Investigations are under way |
|
|
|
|